DDC
| 511 |
Tác giả CN
| Seymour Lipschutz, Ph.D |
Nhan đề
| Tuyển chọn 1800 bài tập tóan rời rạc (có lời giải) /Seymour Lipschutz, Ph.D, Mar Lar Lipson, PH.D. |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống Kê,2002 |
Mô tả vật lý
| 483tr ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoPH-S(5): PM000961-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6844 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007156 |
---|
008 | 100813s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100813084900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a511|bPH-S |
---|
100 | 1|aSeymour Lipschutz, Ph.D |
---|
245 | 00|aTuyển chọn 1800 bài tập tóan rời rạc (có lời giải) /|cSeymour Lipschutz, Ph.D, Mar Lar Lipson, PH.D. |
---|
260 | |aH. :|bThống Kê,|c2002 |
---|
300 | |a483tr ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cPH-S|j(5): PM000961-5 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000961
|
Kho Sách tham khảo
|
511 PH-S
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM000962
|
Kho Sách tham khảo
|
511 PH-S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM000963
|
Kho Sách tham khảo
|
511 PH-S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM000964
|
Kho Sách tham khảo
|
511 PH-S
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM000965
|
Kho Sách tham khảo
|
511 PH-S
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|