DDC
| 511 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thanh Sơn |
Nhan đề
| Grap theory /Nguyễn Thanh Sơn |
Lần xuất bản
| Ấn bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :ĐH Bách Khoa Tp.HCM,1994 |
Mô tả vật lý
| 159tr ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-S(1): PM000972 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6854 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100007166 |
---|
008 | 100813s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100813104200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a511|bNG-S |
---|
100 | 1|aNguyễn Thanh Sơn |
---|
245 | 00|aGrap theory /|cNguyễn Thanh Sơn |
---|
250 | |aẤn bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aTp.HCM :|bĐH Bách Khoa Tp.HCM,|c1994 |
---|
300 | |a159tr ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-S|j(1): PM000972 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM000972
|
Kho Sách tham khảo
|
511 NG-S
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|