DDC
| 306.59 |
Tác giả CN
| Mai Ngọc Chừ |
Nhan đề
| Văn hóa Đông Nam Á /Mai Ngọc Chừ |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học Quốc gia Hà Nội,1998 |
Mô tả vật lý
| 245tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM000986-90 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 689 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040000863 |
---|
005 | 202111161359 |
---|
008 | 040108s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211116135944|bquyenntl|y20040108085700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a306.59|bMA-C |
---|
100 | |aMai Ngọc Chừ |
---|
245 | |aVăn hóa Đông Nam Á /|cMai Ngọc Chừ |
---|
260 | |aH. :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c1998 |
---|
300 | |a245tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM000986-90 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/km000987thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM000986
|
Kho Sách tham khảo
|
306.59 MA-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:11-08-2022
|
|
|
2
|
KM000987
|
Kho Sách tham khảo
|
306.59 MA-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM000988
|
Kho Sách tham khảo
|
306.59 MA-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM000989
|
Kho Sách tham khảo
|
306.59 MA-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM000990
|
Kho Sách tham khảo
|
306.59 MA-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|