DDC
| 519 |
Tác giả CN
| Đặng Hấn |
Nhan đề
| 33 đề thi xác suất thống kê (phân tích và giải) /Đặng Hấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Thống Kê,1995 |
Mô tả vật lý
| 147tr ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoĐA-H(10): PM001120-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6923 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007235 |
---|
008 | 100819s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100819103200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a519|bĐA-H |
---|
100 | 1|aĐặng Hấn |
---|
245 | 00|a33 đề thi xác suất thống kê (phân tích và giải) /|cĐặng Hấn |
---|
260 | |aH. :|bThống Kê,|c1995 |
---|
300 | |a147tr ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cĐA-H|j(10): PM001120-9 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001120
|
Kho Sách tham khảo
|
519 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001121
|
Kho Sách tham khảo
|
519 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM001122
|
Kho Sách tham khảo
|
519 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM001123
|
Kho Sách tham khảo
|
519 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM001124
|
Kho Sách tham khảo
|
519 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM001125
|
Kho Sách tham khảo
|
519 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM001126
|
Kho Sách tham khảo
|
519 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM001127
|
Kho Sách tham khảo
|
519 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM001128
|
Kho Sách tham khảo
|
519 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM001129
|
Kho Sách tham khảo
|
519 ĐA-H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|