DDC
| 519.5 |
Tác giả CN
| Tô Cẩm Tú (chủ biên) |
Nhan đề
| Thiết kế và phân tích thí nghiệm :Quy hoạch và thực nghiệm /Tô Cẩm Tú (chủ biên)...[et al.] |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,1999 |
Mô tả vật lý
| 619 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTO-T(7): PM001180-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6924 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007236 |
---|
008 | 100819s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100819103200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a519.5|bTO-T |
---|
100 | 1|aTô Cẩm Tú (chủ biên) |
---|
245 | 00|aThiết kế và phân tích thí nghiệm :|bQuy hoạch và thực nghiệm /|cTô Cẩm Tú (chủ biên)...[et al.] |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c1999 |
---|
300 | |a619 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTO-T|j(7): PM001180-6 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001180
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 TO-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001181
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 TO-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM001182
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 TO-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM001183
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 TO-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM001184
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 TO-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM001185
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 TO-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM001186
|
Kho Sách tham khảo
|
519.5 TO-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|