DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Trương Anh Kiệt |
Nhan đề
| Trắc địa ảnh :Phương pháp đp ảnh /Trương Anh Kiệt |
Thông tin xuất bản
| H. :Giao thông vận tải,2003 |
Mô tả vật lý
| 107 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-K(5): PM001189-93 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6926 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007238 |
---|
008 | 100819s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100819103700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a526.9|bTR-K |
---|
100 | 1|aTrương Anh Kiệt |
---|
245 | 00|aTrắc địa ảnh :|bPhương pháp đp ảnh /|cTrương Anh Kiệt |
---|
260 | |aH. :|bGiao thông vận tải,|c2003 |
---|
300 | |a107 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-K|j(5): PM001189-93 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001189
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 TR-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001190
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 TR-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM001191
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 TR-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM001192
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 TR-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM001193
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 TR-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|