DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Vũ Thặng |
Nhan đề
| Trắc địa đại cương /Vũ Thặng |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoVU-T(4): PM001194-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6927 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100007239 |
---|
008 | 100819s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100819103900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a526.9|bVU-T |
---|
100 | 1|aVũ Thặng |
---|
245 | 00|aTrắc địa đại cương /|cVũ Thặng |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a250 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cVU-T|j(4): PM001194-7 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001194
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 VU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001195
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 VU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM001196
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 VU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
PM001197
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 VU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|