DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Vũ Thặng |
Nhan đề
| Hướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương /Vũ Thặng |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2001 |
Mô tả vật lý
| 190 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(1): XD003407 |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoVU-T(3): PM001198-9, PM010854 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6928 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100007240 |
---|
008 | 100819s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100819104100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a526.9|bVU-T |
---|
100 | 1|aVũ Thặng |
---|
245 | 00|aHướng dẫn giải bài tập trắc địa đại cương /|cVũ Thặng |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2001 |
---|
300 | |a190 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(1): XD003407 |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cVU-T|j(3): PM001198-9, PM010854 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001198
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 VU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001199
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 VU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM010854
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 VU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
XD003407
|
Kho Sách giáo trình
|
526.9 VU-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|