DDC
| 526.9 |
Tác giả CN
| Phạm Văn Chuyên |
Nhan đề
| Trắc địa đại cương /Phạm Văn Chuyên |
Thông tin xuất bản
| H. :Xây dựng,2003 |
Mô tả vật lý
| 268 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoPH-C(9): PM001200-7, PM013265 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6930 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007242 |
---|
008 | 100819s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100819104600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a526.9|bPH-C |
---|
100 | 1|aPhạm Văn Chuyên |
---|
245 | 00|aTrắc địa đại cương /|cPhạm Văn Chuyên |
---|
260 | |aH. :|bXây dựng,|c2003 |
---|
300 | |a268 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cPH-C|j(9): PM001200-7, PM013265 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001200
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 PH-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001201
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 PH-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM001202
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 PH-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM001203
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 PH-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM001204
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 PH-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM001205
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 PH-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM001206
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 PH-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM001207
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 PH-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM013265
|
Kho Sách tham khảo
|
526.9 PH-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|