DDC
| 531 |
Tác giả CN
| Halliday, David |
Nhan đề
| Cơ sở vật lí.Tập 2,Cơ học - II /David Halliday , Robert Resnick , Jearl Walker ; Chủ biên : Ngô Quốc Quýnh , Hoàng Hữu Thư ; Người dịch : Ngố Quốc Quýnh , Phan Văn Thích |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ năm |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2006 |
Mô tả vật lý
| 391 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoHA-D / T2(2): PM001226-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6959 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100007271 |
---|
008 | 100820s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100820102200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a531|bHA-L / T2 |
---|
100 | 1|aHalliday, David |
---|
245 | 00|aCơ sở vật lí.|nTập 2,|pCơ học - II /|cDavid Halliday , Robert Resnick , Jearl Walker ; Chủ biên : Ngô Quốc Quýnh , Hoàng Hữu Thư ; Người dịch : Ngố Quốc Quýnh , Phan Văn Thích |
---|
250 | |aTái bản lần thứ năm |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2006 |
---|
300 | |a391 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cHA-D / T2|j(2): PM001226-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001226
|
Kho Sách tham khảo
|
531 HA-L / T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001227
|
Kho Sách tham khảo
|
531 HA-L / T2
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|