DDC
| 372.5 |
Tác giả CN
| Nguyễn Quốc Toản |
Nhan đề
| Giáo trình mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật :Dành cho sinh viên ngành giáo dục tiểu học hệ đào tạo chính quy, tại chức và từ xa. /Nguyễn Quốc Toản |
Lần xuất bản
| tái bàn có bổ sung, sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2009 |
Mô tả vật lý
| 200tr. :tranh vẽ ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM022998-3002 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7003 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007315 |
---|
008 | 100903s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100903082700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372.5|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Quốc Toản |
---|
245 | 00|aGiáo trình mĩ thuật và phương pháp dạy học mĩ thuật :|bDành cho sinh viên ngành giáo dục tiểu học hệ đào tạo chính quy, tại chức và từ xa. /|cNguyễn Quốc Toản |
---|
250 | |atái bàn có bổ sung, sửa chữa |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2009 |
---|
300 | |a200tr. :|btranh vẽ ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM022998-3002 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM022998
|
Kho Sách tham khảo
|
372.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM022999
|
Kho Sách tham khảo
|
372.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM023000
|
Kho Sách tham khảo
|
372.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM023001
|
Kho Sách tham khảo
|
372.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM023002
|
Kho Sách tham khảo
|
372.5 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|