DDC
| 664.028 |
Tác giả CN
| Nguyễn Trọng Cẩn |
Nhan đề
| Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm /Nguyễn Trọng Cẩn , Nguyễn Lệ Hà |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa học và kỹ thuật,2009 |
Mô tả vật lý
| 278 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-C(10): PM001774-83 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7014 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007326 |
---|
008 | 100903s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100903085300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a664.028|bNG-C |
---|
100 | 1|aNguyễn Trọng Cẩn |
---|
245 | 00|aNguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm /|cNguyễn Trọng Cẩn , Nguyễn Lệ Hà |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009 |
---|
300 | |a278 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-C|j(10): PM001774-83 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001774
|
Kho Sách tham khảo
|
664.028 NG-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001775
|
Kho Sách tham khảo
|
664.028 NG-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM001776
|
Kho Sách tham khảo
|
664.028 NG-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM001777
|
Kho Sách tham khảo
|
664.028 NG-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM001778
|
Kho Sách tham khảo
|
664.028 NG-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM001779
|
Kho Sách tham khảo
|
664.028 NG-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM001780
|
Kho Sách tham khảo
|
664.028 NG-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM001781
|
Kho Sách tham khảo
|
664.028 NG-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM001782
|
Kho Sách tham khảo
|
664.028 NG-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM001783
|
Kho Sách tham khảo
|
664.028 NG-C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|