thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 664.028 BU-H / T2
    Nhan đề: Kỹ thuật chế biến lương thực.

DDC 664.028
Tác giả CN Bùi Đức Hợi (chủ biên)
Nhan đề Kỹ thuật chế biến lương thực.Tập 2 /Bùi Đức Hơi (chủ biên) ...[et al.]
Lần xuất bản In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung
Thông tin xuất bản H. :Khoa học và kỹ thuật,2009
Mô tả vật lý 284 tr. ;27 cm
Phụ chú Trường đại học bách khoa hà nội
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảoBU-H / T2(10): PM001603-12
00000000nam a2200000 a 4500
0017029
0021
004TVL100007341
008100903s2009 vm| vie
0091 0
039|y20100903095200|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a664.028|bBU-H / T2
1001|aBùi Đức Hợi (chủ biên)
24500|aKỹ thuật chế biến lương thực.|nTập 2 /|cBùi Đức Hơi (chủ biên) ...[et al.]
250|aIn lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung
260|aH. :|bKhoa học và kỹ thuật,|c2009
300|a284 tr. ;|c27 cm
500|aTrường đại học bách khoa hà nội
852|a100|bKho Sách tham khảo|cBU-H / T2|j(10): PM001603-12
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 PM001603 Kho Sách tham khảo 664.028 BU-H / T2 Sách giáo trình 1
2 PM001604 Kho Sách tham khảo 664.028 BU-H / T2 Sách giáo trình 2
3 PM001605 Kho Sách tham khảo 664.028 BU-H / T2 Sách giáo trình 3
4 PM001606 Kho Sách tham khảo 664.028 BU-H / T2 Sách giáo trình 4
5 PM001607 Kho Sách tham khảo 664.028 BU-H / T2 Sách giáo trình 5
6 PM001608 Kho Sách tham khảo 664.028 BU-H / T2 Sách giáo trình 6
7 PM001609 Kho Sách tham khảo 664.028 BU-H / T2 Sách giáo trình 7
8 PM001610 Kho Sách tham khảo 664.028 BU-H / T2 Sách giáo trình 8
9 PM001611 Kho Sách tham khảo 664.028 BU-H / T2 Sách giáo trình 9
10 PM001612 Kho Sách tham khảo 664.028 BU-H / T2 Sách giáo trình 10