DDC
| 641.3 |
Tác giả CN
| Nông Thế Cận |
Nhan đề
| Thực phẩm dinh dưỡng /Nông Thế Cận |
Thông tin xuất bản
| H. :nông nghiệp,2008 |
Mô tả vật lý
| 204tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNO-C(9): PM001784-92 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7036 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007348 |
---|
008 | 100903s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100903100500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a641.3|bNO-C |
---|
100 | 1|aNông Thế Cận |
---|
245 | 00|aThực phẩm dinh dưỡng /|cNông Thế Cận |
---|
260 | |aH. :|bnông nghiệp,|c2008 |
---|
300 | |a204tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNO-C|j(9): PM001784-92 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001784
|
Kho Sách tham khảo
|
641.3 NO-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001785
|
Kho Sách tham khảo
|
641.3 NO-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM001786
|
Kho Sách tham khảo
|
641.3 NO-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM001787
|
Kho Sách tham khảo
|
641.3 NO-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM001788
|
Kho Sách tham khảo
|
641.3 NO-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM001789
|
Kho Sách tham khảo
|
641.3 NO-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM001790
|
Kho Sách tham khảo
|
641.3 NO-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM001791
|
Kho Sách tham khảo
|
641.3 NO-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM001792
|
Kho Sách tham khảo
|
641.3 NO-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|