thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 664.0028 TO-M
    Nhan đề: Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực /

DDC 664.0028
Tác giả CN Tôn Thất Minh
Nhan đề Giáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực /Tôn Thất Minh
Thông tin xuất bản H. :Bách khoa hà nội,2010
Mô tả vật lý 271 ;27 cm
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảoTO-M(11): PM001693-703
00000000nam a2200000 a 4500
0017044
0021
004TVL100007356
008100903s2010 vm| vie
0091 0
039|y20100903102800|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a664.0028|bTO-M
1001|aTôn Thất Minh
24500|aGiáo trình máy và thiết bị chế biến lương thực /|cTôn Thất Minh
260|aH. :|bBách khoa hà nội,|c2010
300|a271 ;|c27 cm
852|a100|bKho Sách tham khảo|cTO-M|j(11): PM001693-703
890|a11|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 PM001693 Kho Sách tham khảo 664.0028 TO-M Sách giáo trình 1
2 PM001694 Kho Sách tham khảo 664.0028 TO-M Sách giáo trình 2
3 PM001695 Kho Sách tham khảo 664.0028 TO-M Sách giáo trình 3
4 PM001696 Kho Sách tham khảo 664.0028 TO-M Sách giáo trình 4
5 PM001697 Kho Sách tham khảo 664.0028 TO-M Sách giáo trình 5
6 PM001698 Kho Sách tham khảo 664.0028 TO-M Sách giáo trình 6
7 PM001699 Kho Sách tham khảo 664.0028 TO-M Sách giáo trình 7
8 PM001700 Kho Sách tham khảo 664.0028 TO-M Sách giáo trình 8
9 PM001701 Kho Sách tham khảo 664.0028 TO-M Sách giáo trình 9
10 PM001702 Kho Sách tham khảo 664.0028 TO-M Sách giáo trình 10