DDC
| 338.5 |
Tác giả CN
| Trần Xuân Kiên |
Nhan đề
| Lợi Nhuận /Tần Xuân Kiên |
Thông tin xuất bản
| H. :chính trị quốc gia,2010 |
Mô tả vật lý
| 213tr. ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-K(4): PM001837-40 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7056 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100007368 |
---|
008 | 100903s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100903145500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a338.5|bTR-K |
---|
100 | 1|aTrần Xuân Kiên |
---|
245 | 00|aLợi Nhuận /|cTần Xuân Kiên |
---|
260 | |aH. :|bchính trị quốc gia,|c2010 |
---|
300 | |a213tr. ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-K|j(4): PM001837-40 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001837
|
Kho Sách tham khảo
|
338.5 TR-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001838
|
Kho Sách tham khảo
|
338.5 TR-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM001839
|
Kho Sách tham khảo
|
338.5 TR-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
PM001840
|
Kho Sách tham khảo
|
338.5 TR-K
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|