DDC
| 630.5 |
Nhan đề
| 575 giống cây trồng nông nghiệp mới /Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2005 |
Mô tả vật lý
| 412tr. ;27cm |
|
000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7058 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100007370 |
---|
008 | 100903s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100903145900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a630.5|bNam |
---|
245 | 00|a575 giống cây trồng nông nghiệp mới /|cBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2005 |
---|
300 | |a412tr. ;|c27cm |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào