DDC
| 631.5 |
Tác giả TT
| Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Nhan đề
| 575 giống cây trồng nông nghiệp mới /Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2009 |
Mô tả vật lý
| 411 tr. ;27 cm |
Phụ chú
| Chương trình hỗ trợ ngành nông nghiệp (ASPS) hợp phần giống cây trồng |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoBÔ-T(2): PM001644-5 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7062 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100007374 |
---|
008 | 100903s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100903150600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a631.5|bBÔ-T |
---|
110 | |aBộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
---|
245 | 00|a575 giống cây trồng nông nghiệp mới /|cBộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2009 |
---|
300 | |a411 tr. ;|c27 cm |
---|
500 | |aChương trình hỗ trợ ngành nông nghiệp (ASPS) hợp phần giống cây trồng |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cBÔ-T|j(2): PM001644-5 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001644
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 BÔ-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001645
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 BÔ-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|