DDC
| 631.5 |
Nhan đề
| 575 giống cây trồng nông nghiệp mới /Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
Thông tin xuất bản
| H. :Nông nghiệp,2005 |
Mô tả vật lý
| 412tr. ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNAM(3): PM001841-3 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7066 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100007378 |
---|
008 | 100903s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100903151300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a631.5|bNam |
---|
245 | 00|a575 giống cây trồng nông nghiệp mới /|cBộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
---|
260 | |aH. :|bNông nghiệp,|c2005 |
---|
300 | |a412tr. ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNAM|j(3): PM001841-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001841
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 Nam
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001842
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 Nam
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
2
|
|
|
|
3
|
PM001843
|
Kho Sách tham khảo
|
631.5 Nam
|
Sách tham khảo ngoại văn
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|