DDC
| 337.597 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Tuân |
Nhan đề
| Hỏi và đáp kinh tế đối ngọai Việt Nam /Nguyễn Văn tuân, Bùi Thành Nam |
Thông tin xuất bản
| H. :Tài chính,2009 |
Mô tả vật lý
| 280tr. ;21cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T(10): PM001894-903 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7072 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007384 |
---|
008 | 100906s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100906091700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a337.597|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Văn Tuân |
---|
245 | 00|aHỏi và đáp kinh tế đối ngọai Việt Nam /|cNguyễn Văn tuân, Bùi Thành Nam |
---|
260 | |aH. :|bTài chính,|c2009 |
---|
300 | |a280tr. ;|c21cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T|j(10): PM001894-903 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001894
|
Kho Sách tham khảo
|
337.597 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001895
|
Kho Sách tham khảo
|
337.597 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM001896
|
Kho Sách tham khảo
|
337.597 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM001897
|
Kho Sách tham khảo
|
337.597 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM001898
|
Kho Sách tham khảo
|
337.597 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM001899
|
Kho Sách tham khảo
|
337.597 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM001900
|
Kho Sách tham khảo
|
337.597 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM001901
|
Kho Sách tham khảo
|
337.597 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM001902
|
Kho Sách tham khảo
|
337.597 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM001903
|
Kho Sách tham khảo
|
337.597 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|