DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Chủ biên Đặng Thị Thu |
Nhan đề
| Cơ sở công nghệ sinh học.Tập 2,Công nghệ hóa sinh /Chủ biên Đặng Thị Thu, Tô Kim Anh, Lê Quang Hòa.. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2009 |
Mô tả vật lý
| 316tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoCOS/T.2(10): PM001874-83 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007385 |
---|
008 | 100906s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100906092100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a660.6|bCos/T.2 |
---|
100 | 1|aChủ biên Đặng Thị Thu |
---|
245 | 00|aCơ sở công nghệ sinh học.|nTập 2,|pCông nghệ hóa sinh /|cChủ biên Đặng Thị Thu, Tô Kim Anh, Lê Quang Hòa.. |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2009 |
---|
300 | |a316tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cCOS/T.2|j(10): PM001874-83 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001874
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.2
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001875
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.2
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM001876
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.2
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM001877
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.2
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM001878
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.2
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM001879
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.2
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM001880
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.2
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM001881
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.2
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM001882
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.2
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM001883
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.2
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|