DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Chủ biên Lê Trần Bình |
Nhan đề
| Cơ sở công nghệ sinh học.Tập 1,Công nghệ gen /Chủ biên Lê Trần Bình, Quyền Đình Thi |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2009 |
Mô tả vật lý
| 323tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoTR-B/T.1(10): PM001864-73 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7075 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007387 |
---|
008 | 100906s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100906102700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a660.6|bLE-B/T.1 |
---|
100 | 1|aChủ biên Lê Trần Bình |
---|
245 | 00|aCơ sở công nghệ sinh học.|nTập 1,|pCông nghệ gen /|cChủ biên Lê Trần Bình, Quyền Đình Thi |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2009 |
---|
300 | |a323tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cTR-B/T.1|j(10): PM001864-73 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001864
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LE-B/T.1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001865
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LE-B/T.1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM001866
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LE-B/T.1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM001867
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LE-B/T.1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM001868
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LE-B/T.1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM001869
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LE-B/T.1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM001870
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LE-B/T.1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM001871
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LE-B/T.1
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM001872
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LE-B/T.1
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM001873
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 LE-B/T.1
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|