DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Chủ biên Lê Văn Nhương |
Nhan đề
| Cơ sở công nghệ sinh học.Tập 4,Công nghệ vi sinh /Chủ biên Lê Văn Nhương, Nguyễn văn cách, Quản lê hà... |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2009 |
Mô tả vật lý
| 523tr. ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoCOS/T.4(10): PM001854-63 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7076 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007388 |
---|
005 | 202207051513 |
---|
008 | 100906s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220705151329|bquyenntl|c20220616104727|dquyenntl|y20100906103300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a660.6|bCos/T.4 |
---|
100 | |aChủ biên Lê Văn Nhương |
---|
245 | |aCơ sở công nghệ sinh học.|nTập 4,|pCông nghệ vi sinh /|cChủ biên Lê Văn Nhương, Nguyễn văn cách, Quản lê hà... |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2009 |
---|
300 | |a523tr. ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cCOS/T.4|j(10): PM001854-63 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachgiaotrinh/pm001855thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001854
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.4
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001855
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.4
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM001856
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.4
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM001857
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.4
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM001858
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.4
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM001859
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.4
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM001860
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.4
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM001861
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.4
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM001862
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.4
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM001863
|
Kho Sách tham khảo
|
660.6 Cos/T.4
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|