DDC
| 811.04 |
Nhan đề
| Toàn tập Xuân Diệu.T.6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn học,2001 |
Mô tả vật lý
| 893tr. ;20,5cm |
Tùng thư
| Văn học hiện đại Việt Nam |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(10): KM001031-5, KM001039-41, KM001044-5 |
| 000 | 00352nam a2200181 4500 |
---|
001 | 708 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040000885 |
---|
008 | 040109s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040109103300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a811.04|bTo-t |
---|
245 | 00|aToàn tập Xuân Diệu.|nT.6 |
---|
260 | |aH. :|bVăn học,|c2001 |
---|
300 | |a893tr. ;|c20,5cm |
---|
490 | |aVăn học hiện đại Việt Nam |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(10): KM001031-5, KM001039-41, KM001044-5 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM001031
|
Kho Sách tham khảo
|
811.04 To-t
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM001032
|
Kho Sách tham khảo
|
811.04 To-t
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM001033
|
Kho Sách tham khảo
|
811.04 To-t
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM001034
|
Kho Sách tham khảo
|
811.04 To-t
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM001035
|
Kho Sách tham khảo
|
811.04 To-t
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM001039
|
Kho Sách tham khảo
|
811.04 To-t
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM001040
|
Kho Sách tham khảo
|
811.04 To-t
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM001041
|
Kho Sách tham khảo
|
811.04 To-t
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM001044
|
Kho Sách tham khảo
|
811.04 To-t
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM001045
|
Kho Sách tham khảo
|
811.04 To-t
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|