DDC
| 580 |
Tác giả CN
| Nguyễn Bá |
Nhan đề
| Giáo trình thực vật học :Đại cương về giải phẫu, hình thái và phân loại học thực vật /Nguyễn Bá |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2009 |
Mô tả vật lý
| 279 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-B(7): PM001728-32, PM008815-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7088 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007400 |
---|
008 | 100906s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100906142200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a580|bNG-B |
---|
100 | 1|aNguyễn Bá |
---|
245 | 00|aGiáo trình thực vật học :|bĐại cương về giải phẫu, hình thái và phân loại học thực vật /|cNguyễn Bá |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2009 |
---|
300 | |a279 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-B|j(7): PM001728-32, PM008815-6 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001728
|
Kho Sách tham khảo
|
580 NG-B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001729
|
Kho Sách tham khảo
|
580 NG-B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM001730
|
Kho Sách tham khảo
|
580 NG-B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM001731
|
Kho Sách tham khảo
|
580 NG-B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM001732
|
Kho Sách tham khảo
|
580 NG-B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM008815
|
Kho Sách tham khảo
|
580 NG-B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM008816
|
Kho Sách tham khảo
|
580 NG-B
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|