DDC
| 532 |
Tác giả CN
| Bộ môn cơ lưu chất |
Nhan đề
| Giáo trình cơ lưu chất :Lưu hành nội bộ /Bộ môn cơ lưu chất |
Thông tin xuất bản
| [Tp. HCM] :?,1997 |
Mô tả vật lý
| 239 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoBÔ-C(9): PM001403-11 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7163 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007475 |
---|
008 | 100908s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100908160100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a532|bBÔ-C |
---|
100 | 1|aBộ môn cơ lưu chất |
---|
245 | 00|aGiáo trình cơ lưu chất :|bLưu hành nội bộ /|cBộ môn cơ lưu chất |
---|
260 | |a[Tp. HCM] :|b?,|c1997 |
---|
300 | |a239 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cBÔ-C|j(9): PM001403-11 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001403
|
Kho Sách tham khảo
|
532 BÔ-C
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001404
|
Kho Sách tham khảo
|
532 BÔ-C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM001405
|
Kho Sách tham khảo
|
532 BÔ-C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM001406
|
Kho Sách tham khảo
|
532 BÔ-C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM001407
|
Kho Sách tham khảo
|
532 BÔ-C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM001408
|
Kho Sách tham khảo
|
532 BÔ-C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM001409
|
Kho Sách tham khảo
|
532 BÔ-C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM001410
|
Kho Sách tham khảo
|
532 BÔ-C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM001411
|
Kho Sách tham khảo
|
532 BÔ-C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|