DDC
| 532 |
Tác giả TT
| Bộ môn cơ lưu chất |
Nhan đề
| Giáo trình thủy lực :Lưu hành nội bộ /Bộ môn cơ lưu chất |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Trường Đại học kỹ thuật,1998 |
Mô tả vật lý
| 192 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoBÔ-C(4): PM001399-402 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7164 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100007476 |
---|
008 | 100908s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100908160500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a532|bBÔ-C |
---|
110 | |aBộ môn cơ lưu chất |
---|
245 | 00|aGiáo trình thủy lực :|bLưu hành nội bộ /|cBộ môn cơ lưu chất |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có sửa chữa |
---|
260 | |aTp. HCM :|bTrường Đại học kỹ thuật,|c1998 |
---|
300 | |a192 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cBÔ-C|j(4): PM001399-402 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM001399
|
Kho Sách tham khảo
|
532 BÔ-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM001400
|
Kho Sách tham khảo
|
532 BÔ-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM001401
|
Kho Sách tham khảo
|
532 BÔ-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
PM001402
|
Kho Sách tham khảo
|
532 BÔ-C
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|