DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Hoàng Minh |
Nhan đề
| Giáo trình cơ sở kỹ thuật chuyển mạch /Hoàng Minh, Hoàng Trọng Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Thông tin và truyền thông,2009 |
Mô tả vật lý
| 293tr. :hình vẽ, bảng ;24cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(5): KTCN001743-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7192 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007504 |
---|
008 | 100914s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100914090100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a621.3815|bHO-M |
---|
100 | 1|aHoàng Minh |
---|
245 | 00|aGiáo trình cơ sở kỹ thuật chuyển mạch /|cHoàng Minh, Hoàng Trọng Minh |
---|
260 | |aH. :|bThông tin và truyền thông,|c2009 |
---|
300 | |a293tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(5): KTCN001743-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN001743
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3815 HO-M
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN001744
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3815 HO-M
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN001745
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3815 HO-M
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN001746
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3815 HO-M
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN001747
|
Kho Sách giáo trình
|
621.3815 HO-M
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|