DDC
| 915.9731001 |
Tác giả CN
| Lam Khê |
Nhan đề
| 36 phố cổ Thăng Long, Hà Nội /Sưu tầm biên soạn: Lam Khê, khánh Minh |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2009 |
Mô tả vật lý
| 195tr ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(20): KM023565-83, km023584 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7209 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007521 |
---|
008 | 100914s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100914094600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a915.9731001|bLA-K |
---|
100 | 1|aLam Khê |
---|
245 | 00|a36 phố cổ Thăng Long, Hà Nội /|cSưu tầm biên soạn: Lam Khê, khánh Minh |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2009 |
---|
300 | |a195tr ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(20): KM023565-83, km023584 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM023565
|
Kho Sách tham khảo
|
915.9731001 LA-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM023566
|
Kho Sách tham khảo
|
915.9731001 LA-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM023567
|
Kho Sách tham khảo
|
915.9731001 LA-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM023568
|
Kho Sách tham khảo
|
915.9731001 LA-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM023569
|
Kho Sách tham khảo
|
915.9731001 LA-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM023570
|
Kho Sách tham khảo
|
915.9731001 LA-K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM023571
|
Kho Sách tham khảo
|
915.9731001 LA-K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM023572
|
Kho Sách tham khảo
|
915.9731001 LA-K
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM023573
|
Kho Sách tham khảo
|
915.9731001 LA-K
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM023574
|
Kho Sách tham khảo
|
915.9731001 LA-K
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|