DDC
| 541 |
Tác giả CN
| Hà Thúc Huy |
Nhan đề
| Hóa keo /Hà Thúc Duy |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Tổng hợp Tp. HCM,1995 |
Mô tả vật lý
| 173 tr. ;21 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoHA-H(5): PM002184-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7276 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007588 |
---|
008 | 100916s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100916145800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a541|bHA-H |
---|
100 | 1|aHà Thúc Huy |
---|
245 | 00|aHóa keo /|cHà Thúc Duy |
---|
260 | |aTp. HCM :|bTổng hợp Tp. HCM,|c1995 |
---|
300 | |a173 tr. ;|c21 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cHA-H|j(5): PM002184-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM002184
|
Kho Sách tham khảo
|
541 HA-H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM002185
|
Kho Sách tham khảo
|
541 HA-H
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM002186
|
Kho Sách tham khảo
|
541 HA-H
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM002187
|
Kho Sách tham khảo
|
541 HA-H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM002188
|
Kho Sách tham khảo
|
541 HA-H
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|