DDC
| 001 |
Tác giả CN
| Trần Đình Ba |
Nhan đề
| 345 câu trắc nghiệm tri thức việt tổng quát /Trần Đình Ba, Triệu Thị Xuyến |
Thông tin xuất bản
| H. :Quân đội nhân dân,2009 |
Mô tả vật lý
| 210tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM023973-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7308 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007620 |
---|
008 | 100917s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100917145900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a001|bTR-B |
---|
100 | 1|aTrần Đình Ba |
---|
245 | 00|a345 câu trắc nghiệm tri thức việt tổng quát /|cTrần Đình Ba, Triệu Thị Xuyến |
---|
260 | |aH. :|bQuân đội nhân dân,|c2009 |
---|
300 | |a210tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM023973-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM023973
|
Kho Sách tham khảo
|
001 TR-B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM023974
|
Kho Sách tham khảo
|
001 TR-B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM023975
|
Kho Sách tham khảo
|
001 TR-B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM023976
|
Kho Sách tham khảo
|
001 TR-B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM023977
|
Kho Sách tham khảo
|
001 TR-B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|