DDC
| 579 |
Tác giả CN
| Nguyễn Dũng Lân (chủ biên) |
Nhan đề
| Vi sinh vật học /Nguyễn Dũng Lân (chủ biên) , Nguyễn Đình Quyến , Phạm Văn Ty |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục,2000 |
Mô tả vật lý
| 519 tr. ;27 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-L(42): PM002576-617 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7447 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007759 |
---|
008 | 100924s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100924101300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a579|bNG-L |
---|
100 | 1|aNguyễn Dũng Lân (chủ biên) |
---|
245 | 00|aVi sinh vật học /|cNguyễn Dũng Lân (chủ biên) , Nguyễn Đình Quyến , Phạm Văn Ty |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục,|c2000 |
---|
300 | |a519 tr. ;|c27 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-L|j(42): PM002576-617 |
---|
890 | |a42|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM002576
|
Kho Sách tham khảo
|
579 NG-L
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM002577
|
Kho Sách tham khảo
|
579 NG-L
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM002578
|
Kho Sách tham khảo
|
579 NG-L
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM002579
|
Kho Sách tham khảo
|
579 NG-L
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM002580
|
Kho Sách tham khảo
|
579 NG-L
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM002581
|
Kho Sách tham khảo
|
579 NG-L
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM002582
|
Kho Sách tham khảo
|
579 NG-L
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM002583
|
Kho Sách tham khảo
|
579 NG-L
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM002584
|
Kho Sách tham khảo
|
579 NG-L
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM002585
|
Kho Sách tham khảo
|
579 NG-L
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|