DDC
| 343.093 |
Nhan đề
| Pháp lệnh bảo vệ công trình giao thông và nghị định hướng dẫn thi hành |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị Quốc gia,2000 |
Mô tả vật lý
| 87tr. ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(3): KM001251, KM001308-9 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 745 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040000924 |
---|
008 | 040113s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040113090200|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a343.093|bPh- l |
---|
245 | 00|aPháp lệnh bảo vệ công trình giao thông và nghị định hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aH. :|bChính trị Quốc gia,|c2000 |
---|
300 | |a87tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(3): KM001251, KM001308-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM001251
|
Kho Sách tham khảo
|
343.093 Ph- l
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM001308
|
Kho Sách tham khảo
|
343.093 Ph- l
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM001309
|
Kho Sách tham khảo
|
343.093 Ph- l
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|