DDC
| 579.5 |
Tác giả CN
| Bùi Xuân Đồng |
Nhan đề
| Nấm mốc và phương pháp phòng chống /Bùi Xuân Đồng, Hà Huy Kế |
Thông tin xuất bản
| H. :Khoa hoc và kỹ thuật,1999 |
Mô tả vật lý
| 327tr. ;19cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoBU-Đ(4): PM002470-2, PM011574 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7450 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100007762 |
---|
008 | 100924s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100924101900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a579.5|bBU-Đ |
---|
100 | 1|aBùi Xuân Đồng |
---|
245 | 00|aNấm mốc và phương pháp phòng chống /|cBùi Xuân Đồng, Hà Huy Kế |
---|
260 | |aH. :|bKhoa hoc và kỹ thuật,|c1999 |
---|
300 | |a327tr. ;|c19cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cBU-Đ|j(4): PM002470-2, PM011574 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM002470
|
Kho Sách tham khảo
|
579.5 BU-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM002471
|
Kho Sách tham khảo
|
579.5 BU-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM002472
|
Kho Sách tham khảo
|
579.5 BU-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
PM011574
|
Kho Sách tham khảo
|
579.5 BU-Đ
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|