DDC
| 550 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Tiến |
Nhan đề
| Giáo trình địa vật lý đại cương /Nguyễn Đức Tiến |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM :Đại học quốc gia,2002 |
Mô tả vật lý
| 174 tr. ;24 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T(10): PM002521-30 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7465 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007777 |
---|
008 | 100924s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100924104900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a550|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Đức Tiến |
---|
245 | 00|aGiáo trình địa vật lý đại cương /|cNguyễn Đức Tiến |
---|
260 | |aTp. HCM :|bĐại học quốc gia,|c2002 |
---|
300 | |a174 tr. ;|c24 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T|j(10): PM002521-30 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM002521
|
Kho Sách tham khảo
|
550 NG-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM002522
|
Kho Sách tham khảo
|
550 NG-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM002523
|
Kho Sách tham khảo
|
550 NG-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM002524
|
Kho Sách tham khảo
|
550 NG-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM002525
|
Kho Sách tham khảo
|
550 NG-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
PM002526
|
Kho Sách tham khảo
|
550 NG-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
PM002527
|
Kho Sách tham khảo
|
550 NG-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
PM002528
|
Kho Sách tham khảo
|
550 NG-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
PM002529
|
Kho Sách tham khảo
|
550 NG-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
PM002530
|
Kho Sách tham khảo
|
550 NG-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|