| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 758 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL040000937 |
---|
008 | 040113s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20040113141600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a330.595|bTRU |
---|
100 | 1|aĐào Lê Minh |
---|
110 | |aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.Viện kinh tế Thế giới |
---|
245 | 00|aKinh tế Malaixia /|cĐào Lê Minh, Trần Lan Hương |
---|
260 | |aH. :|bKhoa học xã hội,|c2001 |
---|
300 | |a307tr. ;|c20,5cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(3): KT002715-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KT002715
|
Kho Sách giáo trình
|
330.595 TRU
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KT002716
|
Kho Sách giáo trình
|
330.595 TRU
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KT002717
|
Kho Sách giáo trình
|
330.595 TRU
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|