DDC
| 613.2 |
Tác giả CN
| Hà Văn Khôi |
Nhan đề
| Dinh dưỡng hợp lý và sức khoẻ /Chủ biên: Hà Văn Khôi, Từ Giấy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Y học,2009 |
Mô tả vật lý
| 403tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM024639-43 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7670 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100007982 |
---|
008 | 100930s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100930142400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a613.2|bHA-K |
---|
100 | 1|aHà Văn Khôi |
---|
245 | 00|aDinh dưỡng hợp lý và sức khoẻ /|cChủ biên: Hà Văn Khôi, Từ Giấy |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4, có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bY học,|c2009 |
---|
300 | |a403tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM024639-43 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM024639
|
Kho Sách tham khảo
|
613.2 HA-K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM024640
|
Kho Sách tham khảo
|
613.2 HA-K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM024641
|
Kho Sách tham khảo
|
613.2 HA-K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM024642
|
Kho Sách tham khảo
|
613.2 HA-K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM024643
|
Kho Sách tham khảo
|
613.2 HA-K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|