DDC
| 530.92 |
Tác giả CN
| Antôny, H.Đ. |
Nhan đề
| Ixắc Niutơn /H.Đ.Antôny ; Lược dịch : Tường Khoa ; Hiệu đính : Đặng Mộng Lân |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Thanh niên,2000 |
Mô tả vật lý
| 235 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoAN-H(1): PM002848 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7686 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100007998 |
---|
008 | 100930s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20100930152600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a530.92|bAN-H |
---|
100 | 1|aAntôny, H.Đ. |
---|
245 | 00|aIxắc Niutơn /|cH.Đ.Antôny ; Lược dịch : Tường Khoa ; Hiệu đính : Đặng Mộng Lân |
---|
250 | |aIn lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bThanh niên,|c2000 |
---|
300 | |a235 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cAN-H|j(1): PM002848 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM002848
|
Kho Sách tham khảo
|
530.92 AN-H
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|