DDC
| 330.01 |
Tác giả CN
| Hoàng Ngọc Nhậm |
Nhan đề
| Kinh tế lượng và mô hình toán kinh tế (bài giảng và bài tập) /Hoàng Ngọc Nhậm |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :ĐH kinh tế tp.HCM,1998 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ;20cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoHO-N(4): PM002815-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7708 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100008020 |
---|
008 | 101001s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101001145100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a330.01|bHO-N |
---|
100 | 1|aHoàng Ngọc Nhậm |
---|
245 | 00|aKinh tế lượng và mô hình toán kinh tế (bài giảng và bài tập) /|cHoàng Ngọc Nhậm |
---|
260 | |aTp.HCM :|bĐH kinh tế tp.HCM,|c1998 |
---|
300 | |a231tr. ;|c20cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cHO-N|j(4): PM002815-8 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM002815
|
Kho Sách tham khảo
|
330.01 HO-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM002816
|
Kho Sách tham khảo
|
330.01 HO-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM002817
|
Kho Sách tham khảo
|
330.01 HO-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
PM002818
|
Kho Sách tham khảo
|
330.01 HO-N
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|