DDC
| 330.01 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thống |
Nhan đề
| Kinh tế lượng ứng dụng /Nguyễn Thống |
Thông tin xuất bản
| Tp.HCM :ĐHQG Tp.HCM,2000 |
Mô tả vật lý
| 295tr. ;24cm. |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoNG-T(4): PM002819-22 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7709 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100008021 |
---|
008 | 101001s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101001145500|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a330.01|bNG-T |
---|
100 | 1|aNguyễn Thống |
---|
245 | 00|aKinh tế lượng ứng dụng /|cNguyễn Thống |
---|
260 | |aTp.HCM :|bĐHQG Tp.HCM,|c2000 |
---|
300 | |a295tr. ;|c24cm. |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cNG-T|j(4): PM002819-22 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM002819
|
Kho Sách tham khảo
|
330.01 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM002820
|
Kho Sách tham khảo
|
330.01 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM002821
|
Kho Sách tham khảo
|
330.01 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
PM002822
|
Kho Sách tham khảo
|
330.01 NG-T
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|