DDC
| 390 |
Tác giả CN
| Vũ Bằng |
Nhan đề
| Miếng ngon Hà Nội và món lạ miền nam /Vũ Bằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2002 |
Mô tả vật lý
| 306 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoVU-B(4): PM002869-72 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7714 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100008026 |
---|
008 | 101004s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101004084400|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a390|bVU-B |
---|
100 | 1|aVũ Bằng |
---|
245 | 00|aMiếng ngon Hà Nội và món lạ miền nam /|cVũ Bằng |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2002 |
---|
300 | |a306 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cVU-B|j(4): PM002869-72 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM002869
|
Kho Sách tham khảo
|
390 VU-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM002870
|
Kho Sách tham khảo
|
390 VU-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM002871
|
Kho Sách tham khảo
|
390 VU-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
PM002872
|
Kho Sách tham khảo
|
390 VU-B
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|