DDC
| 620 |
Tác giả CN
| Lưu Tuấn Tài |
Nhan đề
| Giáo trình vật liệu từ /Lưu Tuấn Tài |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội,2008 |
Mô tả vật lý
| 375tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách giáo trình(10): KTCN000332-41 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7826 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100008138 |
---|
008 | 101005s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101005142800|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a620|bLU-T |
---|
100 | 1|aLưu Tuấn Tài |
---|
245 | 00|aGiáo trình vật liệu từ /|cLưu Tuấn Tài |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2008 |
---|
300 | |a375tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách giáo trình|j(10): KTCN000332-41 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KTCN000332
|
Kho Sách giáo trình
|
620 LU-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KTCN000333
|
Kho Sách giáo trình
|
620 LU-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KTCN000334
|
Kho Sách giáo trình
|
620 LU-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KTCN000335
|
Kho Sách giáo trình
|
620 LU-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KTCN000336
|
Kho Sách giáo trình
|
620 LU-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KTCN000337
|
Kho Sách giáo trình
|
620 LU-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KTCN000338
|
Kho Sách giáo trình
|
620 LU-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KTCN000339
|
Kho Sách giáo trình
|
620 LU-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KTCN000340
|
Kho Sách giáo trình
|
620 LU-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KTCN000341
|
Kho Sách giáo trình
|
620 LU-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|