DDC
| 807 |
Tác giả CN
| Mai Kiều Phượng |
Nhan đề
| Giáo trình phương pháp dạy và hõc kĩ năng làm văn lựa chọn - nghe - nói - đọc - viết. :Dùng cho giáo viên, sinh viên hệ CĐSP & ĐHSP /Mai Kiều Phượng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội,2009 |
Mô tả vật lý
| 553tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(4): KM024887-90 |
| 000 | 00486nam a2200181 4500 |
---|
001 | 7856 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100008168 |
---|
008 | 101006s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101006140700|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a807|bMA-P |
---|
100 | 1|aMai Kiều Phượng |
---|
245 | 00|aGiáo trình phương pháp dạy và hõc kĩ năng làm văn lựa chọn - nghe - nói - đọc - viết. :|bDùng cho giáo viên, sinh viên hệ CĐSP & ĐHSP /|cMai Kiều Phượng |
---|
260 | |aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a553tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(4): KM024887-90 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM024887
|
Kho Sách tham khảo
|
807 MA-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
KM024888
|
Kho Sách tham khảo
|
807 MA-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
KM024889
|
Kho Sách tham khảo
|
807 MA-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
KM024890
|
Kho Sách tham khảo
|
807 MA-P
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|