DDC
| 613 |
Nhan đề
| Kỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe :Tài liệu huớng dẫn giáo viên các truờng trung cấp y tế Mã số: T.10. W6 |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam,2009 |
Mô tả vật lý
| 135tr. :minh họa ;27cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM024802-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7860 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100008172 |
---|
008 | 101006s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101006141900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a613|bKy-n |
---|
245 | 00|aKỹ năng giao tiếp và giáo dục sức khỏe :|bTài liệu huớng dẫn giáo viên các truờng trung cấp y tế Mã số: T.10. W6 |
---|
260 | |aH. :|bGiáo dục Việt Nam,|c2009 |
---|
300 | |a135tr. :|bminh họa ;|c27cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM024802-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM024802
|
Kho Sách tham khảo
|
613 Ky-n
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM024803
|
Kho Sách tham khảo
|
613 Ky-n
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM024804
|
Kho Sách tham khảo
|
613 Ky-n
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM024805
|
Kho Sách tham khảo
|
613 Ky-n
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM024806
|
Kho Sách tham khảo
|
613 Ky-n
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|