DDC
| 324.259 707 09 |
Tác giả CN
| Hoàng Điền |
Nhan đề
| Những ngày sống gần Bác /Hoàng Điền |
Thông tin xuất bản
| H. :Lao động,2001 |
Mô tả vật lý
| 127tr ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoHO-Đ(5): PM003122-6 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7929 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100008242 |
---|
008 | 101008s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101008144100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a324.259 707 09|bHO-Đ |
---|
100 | 1|aHoàng Điền |
---|
245 | 00|aNhững ngày sống gần Bác /|cHoàng Điền |
---|
260 | |aH. :|bLao động,|c2001 |
---|
300 | |a127tr ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cHO-Đ|j(5): PM003122-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM003122
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 09 HO-Đ
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
PM003123
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 09 HO-Đ
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
PM003124
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 09 HO-Đ
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
PM003125
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 09 HO-Đ
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
PM003126
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 09 HO-Đ
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|