DDC
| 324.259 707 09 |
Nhan đề
| Bác là Hồ Chí Minh :Tủ sách phòng Hồ Chí Minh |
Lần xuất bản
| In lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Quân đội nhân dân,2001 |
Mô tả vật lý
| 132 tr. ;19 cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảoBAC(4): PM003164-7 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7944 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | TVL100008257 |
---|
008 | 101008s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101008145900|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a324.259 707 09|bBac |
---|
245 | 00|aBác là Hồ Chí Minh :|bTủ sách phòng Hồ Chí Minh |
---|
250 | |aIn lần thứ hai |
---|
260 | |aH. :|bQuân đội nhân dân,|c2001 |
---|
300 | |a132 tr. ;|c19 cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|cBAC|j(4): PM003164-7 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
PM003164
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 09 Bac
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
2
|
PM003165
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 09 Bac
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
3
|
PM003166
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 09 Bac
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
4
|
PM003167
|
Kho Sách tham khảo
|
324.259 707 09 Bac
|
Sách tham khảo tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|