thông tin biểu ghi
  • Giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 910.95978 Đo-b
    Nhan đề: Đồng bằng sông cửu long vùng đất - con người

DDC 910.95978
Nhan đề Đồng bằng sông cửu long vùng đất - con người
Thông tin xuất bản H. :Quân đội nhân dân,2010
Mô tả vật lý 226tr. ;20cm
Địa chỉ 100Kho Sách giáo trình(12): KT002829-30, KT003014-23
Địa chỉ 100Kho Sách tham khảo(2): KM024919, KM024921
00000000nam a2200000 a 4500
0017954
0021
004TVL100008267
008101011s2010 vm| vie
0091 0
039|y20101011083700|zlibol5
040|aTGULIB
041|avie
082|a910.95978|bĐo-b
24500|aĐồng bằng sông cửu long vùng đất - con người
260|aH. :|bQuân đội nhân dân,|c2010
300|a226tr. ;|c20cm
852|a100|bKho Sách giáo trình|j(12): KT002829-30, KT003014-23
852|a100|bKho Sách tham khảo|j(2): KM024919, KM024921
890|a14|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn tài liệu
1 KM024919 Kho Sách tham khảo 910.95978 Đo-b Sách giáo trình 1
2 KM024921 Kho Sách tham khảo 910.95978 Đo-b Sách giáo trình 2
3 KT002829 Kho Sách giáo trình 910.95978 Đo-b Sách giáo trình 3
4 KT002830 Kho Sách giáo trình 910.95978 Đo-b Sách giáo trình 4
5 KT003014 Kho Sách giáo trình 910.95978 Đo-b Sách giáo trình 5
6 KT003015 Kho Sách giáo trình 910.95978 Đo-b Sách giáo trình 6
7 KT003016 Kho Sách giáo trình 910.95978 Đo-b Sách giáo trình 7
8 KT003017 Kho Sách giáo trình 910.95978 Đo-b Sách giáo trình 8
9 KT003018 Kho Sách giáo trình 910.95978 Đo-b Sách giáo trình 9
10 KT003019 Kho Sách giáo trình 910.95978 Đo-b Sách giáo trình 10