DDC
| 342.597 |
Nhan đề
| Hiến pháp nuớc cộng hòa xã hội chủ nghĩa Viện Nam năm 1992 :Bản hiến pháp này đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001 - QH 10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ học thứ 10 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 1992 |
Thông tin xuất bản
| H. :Chính trị quốc gia,2009 |
Mô tả vật lý
| 104tr. ;19cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM025104-8 |
| 000 | 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8073 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100008386 |
---|
008 | 101015s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101015090100|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
082 | |a342.597|bHI-P |
---|
245 | 00|aHiến pháp nuớc cộng hòa xã hội chủ nghĩa Viện Nam năm 1992 :|bBản hiến pháp này đã được sửa đổi, bổ sung theo Nghị quyết số 51/2001 - QH 10 ngày 25 tháng 12 năm 2001 của Quốc hội khóa X, kỳ học thứ 10 về việc sửa đổi, bổ sung một số điều của Hiến pháp năm 1992 |
---|
260 | |aH. :|bChính trị quốc gia,|c2009 |
---|
300 | |a104tr. ;|c19cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM025104-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM025104
|
Kho Sách tham khảo
|
342.597 HI-P
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM025105
|
Kho Sách tham khảo
|
342.597 HI-P
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM025106
|
Kho Sách tham khảo
|
342.597 HI-P
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM025107
|
Kho Sách tham khảo
|
342.597 HI-P
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM025108
|
Kho Sách tham khảo
|
342.597 HI-P
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|