DDC
| 153.9 |
Tác giả CN
| Thanh An |
Nhan đề
| 199 câu đố địa lý :luyện trí thông minh /Thanh An |
Thông tin xuất bản
| H. :Văn hóa thông tin,2010 |
Mô tả vật lý
| 194tr. ;20cm |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(5): KM025217-9, KM025237-8 |
| 000 | 00378nam a2200181 4500 |
---|
001 | 8083 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL100008396 |
---|
008 | 101015s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20101015150600|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a153.9|bTH-A |
---|
100 | 1|aThanh An |
---|
245 | 00|a199 câu đố địa lý :|bluyện trí thông minh /|cThanh An |
---|
260 | |aH. :|bVăn hóa thông tin,|c2010 |
---|
300 | |a194tr. ;|c20cm |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(5): KM025217-9, KM025237-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM025217
|
Kho Sách tham khảo
|
153.9 TH-A
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM025218
|
Kho Sách tham khảo
|
153.9 TH-A
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM025219
|
Kho Sách tham khảo
|
153.9 TH-A
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM025237
|
Kho Sách tham khảo
|
153.9 TH-A
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM025238
|
Kho Sách tham khảo
|
153.9 TH-A
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|