DDC
| 495.922 071 |
Tác giả CN
| Bùi Minh Toán |
Nhan đề
| Tiếng Việt thực hành /Bùi Minh Toán,Nguyễn Quang Ninh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm,2003 |
Mô tả vật lý
| 236tr ;24cm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Quang Ninh |
Địa chỉ
| 100Kho Sách tham khảo(13): KM001435-8, KM006925-7, KM006971, KM007128-32 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 816 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | TVL040000998 |
---|
005 | 202111091438 |
---|
008 | 040205s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211109143827|bQUYENNTL|y20040205093300|zlibol5 |
---|
040 | |aTGULIB |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922 071|bBU-T |
---|
100 | |aBùi Minh Toán |
---|
245 | |aTiếng Việt thực hành /|cBùi Minh Toán,Nguyễn Quang Ninh |
---|
260 | |aH. :|bĐại học sư phạm,|c2003 |
---|
300 | |a236tr ;|c24cm |
---|
700 | |aNguyễn Quang Ninh |
---|
852 | |a100|bKho Sách tham khảo|j(13): KM001435-8, KM006925-7, KM006971, KM007128-32 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.tgu.edu.vn/kiposdata1/anhbia/sachthamkhao/km007131thumbimage.jpg |
---|
890 | |a13|b0|c1|d6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn tài liệu |
1
|
KM001435
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 BU-T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
KM001436
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 BU-T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
KM001437
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 BU-T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
KM001438
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 BU-T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
KM006925
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 BU-T
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
KM006926
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 BU-T
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
KM006927
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 BU-T
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
KM006971
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 BU-T
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
KM007128
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 BU-T
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
KM007129
|
Kho Sách tham khảo
|
495.922 071 BU-T
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|